Từ "deficiency disease" trong tiếng Anh có nghĩa là "bệnh thiếu dinh dưỡng" hay "bệnh do thiếu vitamin". Đây là những bệnh xảy ra khi cơ thể không nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là vitamin và khoáng chất.
Giải thích dễ hiểu:
Deficiency (thiếu hụt) có nghĩa là không đủ một cái gì đó.
Disease (bệnh) là tình trạng sức khỏe không bình thường, có thể gây ra triệu chứng và ảnh hưởng đến cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
Simple Sentence: "Scurvy is a deficiency disease caused by a lack of vitamin C." (Bệnh scurvy là một bệnh thiếu hụt do thiếu vitamin C.)
Complex Sentence: "Many deficiency diseases can be prevented by maintaining a balanced diet rich in vitamins and minerals." (Nhiều bệnh thiếu hụt có thể được ngăn ngừa bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân bằng giàu vitamin và khoáng chất.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết khoa học hoặc y học, bạn có thể gặp câu như: "The World Health Organization has identified several deficiency diseases that affect populations with limited access to nutritious food." (Tổ chức Y tế Thế giới đã xác định một số bệnh thiếu hụt ảnh hưởng đến các quần thể có hạn chế tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Malnutrition (suy dinh dưỡng): tình trạng cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng, không chỉ do thiếu vitamin.
Nutritional deficiency (thiếu dinh dưỡng): cụm từ này tương tự như "deficiency disease", nhưng có thể chỉ ra tình trạng thiếu hụt mà không nhất thiết phải là một bệnh cụ thể.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
"Deficiency disease" là một thuật ngữ quan trọng trong y học và dinh dưỡng, giúp chúng ta hiểu về tác động của việc thiếu hụt dinh dưỡng đến sức khỏe.